Có 2 kết quả:
比喻义 bǐ yù yì ㄅㄧˇ ㄩˋ ㄧˋ • 比喻義 bǐ yù yì ㄅㄧˇ ㄩˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
figurative meaning (of a word)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
figurative meaning (of a word)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0